Có 3 kết quả:

劳什子 láo shí zi ㄌㄠˊ ㄕˊ 勞什子 láo shí zi ㄌㄠˊ ㄕˊ 牢什子 láo shí zi ㄌㄠˊ ㄕˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) nuisance
(2) pain

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) nuisance
(2) pain

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 勞什子|劳什子[lao2 shi2 zi5]

Bình luận 0